Look into là gì? Cấu trúc look into và các phrasal verb khác của look 

Look into là gì? Cấu trúc look into và các phrasal verb khác của look 

07/05/2024

Nội dung chính

mục lục

    Phrasal verbs là một chủ điểm ngữ pháp, từ vựng quan trong trong quá trình học tiếng Anh. Một trong những phrasal verb phổ biến là look into. Cùng Pasal khám phá xem look into là gì và cách dùng chi tiết trong bài viết này nhé!

    Look into là gì? Cách dùng cấu trúc look into

    Look in to là gì? Cách dùng của Look into

    Look in to là gì? Cách dùng của Look into

    Theo từ điển Cambridge, look into có nghĩa là “to examine the facts about a problem or situation” - để kiểm tra sự thật về một vấn đề hoặc tình huống.

    Nhìn chung, look into là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là điều tra, xem xét, nghiên cứu một vấn đề gì đó. Nó được sử dụng để thể hiện rằng ai đó sẽ dành thời gian và nỗ lực để tìm hiểu thêm về một điều gì đó và đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên thông tin thu thập được.

    Cấu trúc look into: Look into + something (danh từ hoặc cụm danh từ)

    Ví dụ:

    • The company is looking into the allegations of misconduct. (Công ty đang xem xét các cáo buộc vi phạm đạo đức.)

    • I need to look into this further before I make a decision. (Tôi cần tìm hiểu thêm về vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.)

    Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look into

    Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look into

    Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look into

    Trái nghĩa với look into tức là trái nghĩa với hành động điều tra, xem xét. Đó có thể là hành xử một cách thờ ơ, phớt lờ hoặc  bỏ qua những việc cần suy xét.

    Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với look into:

    Đồng nghĩa với “look into”

    Trái nghĩa với “look into”

    investigate

    examine

    study

    probe

    scrutinize

    ignore

    disregard

    overlook

    neglect

    brush off

    Các phrasal verb đi với look

    Look là một động từ tiếng Anh linh hoạt có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa khác nhau. 

    Pasal đã đưa ra một số phrasal verb thông dụng nhất với look, bao gồm:

    • Look after: Chăm sóc, trông coi

    • Look ahead: Nhìn về phía trước, nhìn về tương lai

    • Look away: Nhìn ra chỗ khác

    • Look back on: Nghĩ lại về quá khứ

    • Look down on: Coi thường

    • Look for: Tìm kiếm

    • Look forward to: Mong chờ

    • Look in: Ghé thăm

    • Look on: Quan sát

    • Look out: Cẩn thận

    • Look out for: Cẩn thận với, đề phòng

    • Look up: Tra cứu

    • Look through: Xem qua

    Tham khảo thêm:

    [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 32 - Phân biệt Look - See - Watch - View

    Cấu trúc stop là gì? Stop to V hay Ving?

    Bài tập vận dụng 

    Bài 1. Điền vào chỗ trống với phrasal verb phù hợp:

    1/ I need to _____ my notes before the exam. (Tôi cần _____ ghi chú của mình trước khi thi.)

    2/ She _____ her children while her husband is at work. (Cô ấy _____ con cái mình trong khi chồng đi làm.)

    3/ He _____ me when I was feeling down. (Anh ấy _____ tôi khi tôi cảm thấy buồn bã.)

    4/ We _____ the problem and found a solution. (Chúng tôi _____ vấn đề và tìm ra giải pháp.)

    5/ Please _____ for my wallet if you see it. (Vui lòng _____ ví của tôi nếu bạn nhìn thấy nó.)

    Bài 2. Tìm từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với "look into" trong đoạn văn sau:

    The police were instructed to look into the allegations of corruption within the department. However, some officers chose to ignore the complaints and overlook the evidence presented to them.

    Bài 3. Sử dụng các phrasal verb đi với "look" để hoàn thành các câu sau:

    a) Could you please __________ my dog while I'm away on vacation?

    b) I need to __________ my keys before I leave the house.

    c) Can you __________ the meaning of this word in the dictionary?

    d) When driving in heavy rain, it's important to __________ for other vehicles.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1/ look over

    2/ looks after

    3/ looked after

    4/ looked into

    5/ look out for

    Bài 2:

    Từ đồng nghĩa với "look into": investigate

    Từ trái nghĩa với "look into": ignore, overlook

    Bài 3:

    a) "look after"

    b) "look for"

    c) "look up"

    d) "look out"

    Lời kết:

    Trên đây là toàn bộ các kiến thức về look into, Pasal hy vọng bài viết này đã giúp các bạn trả lời được câu hỏi “look into là gì” cũng như bỏ túi được thêm những kiến thức bổ ích. Đừng ngần ngại liên hệ với Pasal để được tư vấn về lộ trình học tiếng Anh phù hợp cũng như được giải đáp các thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh nhé!

    Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS nhưng chưa biết năng lực của mình đang ở đâu thì hãy nhanh tay đăng ký làm bài test miễn phí tại Pasal ngay nhé:

    Web test IELTS Pasal

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết